Có 2 kết quả:
岁出 suì chū ㄙㄨㄟˋ ㄔㄨ • 歲出 suì chū ㄙㄨㄟˋ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
annual expenditure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
annual expenditure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0